án ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án ngữ+ verb
- To obstruct the access into
- đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC
last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
- đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án ngữ"
Lượt xem: 775
Từ vừa tra